Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.025 KGS |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.025 KGS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.025 KGS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.025 KGS |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.024 KGS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.024 KGS |
MNT | KGS |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.51 |
50 | 1.27 |
100 | 2.54 |
250 | 6.36 |
500 | 12.72 |
1000 | 25.45 |
KGS | MNT |
1 | 39.28 |
5 | 196.4 |
10 | 392.81 |
20 | 785.63 |
50 | 1964.07 |
100 | 3928.15 |
250 | 9820.37 |
500 | 19640.75 |
1000 | 39281.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc KGS ( Som Kyrgyzstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.