Valuta Ex Logo

MNT đến KGS

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái MNT/KGS 0.024732 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-kgs?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where MNT is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngKGS
0%1 MNT0.0 MNT0.025 KGS
1%1 MNT0.010 MNT0.024 KGS
2%1 MNT0.020 MNT0.024 KGS
3%1 MNT0.030 MNT0.024 KGS
4%1 MNT0.040 MNT0.024 KGS
5%1 MNT0.050 MNT0.023 KGS

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Som Kyrgyzstan

MNTKGS
10.025
50.12
100.25
200.49
501.23
1002.47
2506.18
50012.36
100024.73

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Tugrik Mông Cổ

KGSMNT
140.43
5202.16
10404.33
20808.66
502021.66
1004043.33
25010108.33
50020216.67
100040433.34

Thông tin thêm về MNT hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ