Tỷ giá hối đoái MNT/KGS 0.024732 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.025 KGS |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.024 KGS |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.024 KGS |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.024 KGS |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.024 KGS |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.023 KGS |
MNT | KGS |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.49 |
50 | 1.23 |
100 | 2.47 |
250 | 6.18 |
500 | 12.36 |
1000 | 24.73 |
KGS | MNT |
1 | 40.43 |
5 | 202.16 |
10 | 404.33 |
20 | 808.66 |
50 | 2021.66 |
100 | 4043.33 |
250 | 10108.33 |
500 | 20216.67 |
1000 | 40433.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.