Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang Won Hàn Quốc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MNT sang KRW - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MNT đến KRW

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái MNT/KRW 0.42465 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-krw?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where MNT is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngKRW
0%1 MNT0.0 MNT0.42 KRW
1%1 MNT0.010 MNT0.42 KRW
2%1 MNT0.020 MNT0.42 KRW
3%1 MNT0.030 MNT0.41 KRW
4%1 MNT0.040 MNT0.41 KRW
5%1 MNT0.050 MNT0.40 KRW

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Won Hàn Quốc

MNTKRW
10.42
52.12
104.24
208.49
5021.23
10042.46
250106.16
500212.32
1000424.65

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Tugrik Mông Cổ

KRWMNT
12.35
511.77
1023.54
2047.09
50117.74
100235.48
250588.71
5001177.42
10002354.85

Thông tin thêm về MNT hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ