Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang Rupee Sri Lanka | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MNT sang LKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MNT đến LKR

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái MNT/LKR 0.087313 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-lkr?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where MNT is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngLKR
0%1 MNT0.0 MNT0.087 LKR
1%1 MNT0.010 MNT0.086 LKR
2%1 MNT0.020 MNT0.086 LKR
3%1 MNT0.030 MNT0.085 LKR
4%1 MNT0.040 MNT0.084 LKR
5%1 MNT0.050 MNT0.083 LKR

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Rupee Sri Lanka

MNTLKR
10.087
50.44
100.87
201.74
504.36
1008.73
25021.82
50043.65
100087.31

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Tugrik Mông Cổ

LKRMNT
111.45
557.26
10114.53
20229.06
50572.65
1001145.31
2502863.27
5005726.55
100011453.1

Thông tin thêm về MNT hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ