Tỷ giá hối đoái MNT/LKR 0.085066 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.085 LKR |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.084 LKR |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.083 LKR |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.083 LKR |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.082 LKR |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.081 LKR |
MNT | LKR |
1 | 0.085 |
5 | 0.43 |
10 | 0.85 |
20 | 1.7 |
50 | 4.25 |
100 | 8.5 |
250 | 21.26 |
500 | 42.53 |
1000 | 85.06 |
LKR | MNT |
1 | 11.75 |
5 | 58.77 |
10 | 117.55 |
20 | 235.11 |
50 | 587.77 |
100 | 1175.55 |
250 | 2938.89 |
500 | 5877.79 |
1000 | 11755.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.