Tỷ giá hối đoái MNT/LYD 0.0015669 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0016 LYD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0016 LYD |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0015 LYD |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0015 LYD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0015 LYD |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0015 LYD |
MNT | LYD |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0078 |
10 | 0.016 |
20 | 0.031 |
50 | 0.078 |
100 | 0.16 |
250 | 0.39 |
500 | 0.78 |
1000 | 1.56 |
LYD | MNT |
1 | 638.19 |
5 | 3190.98 |
10 | 6381.97 |
20 | 12763.95 |
50 | 31909.87 |
100 | 63819.75 |
250 | 159549.38 |
500 | 319098.77 |
1000 | 638197.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.