Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0014 LYD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0014 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0014 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0014 LYD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0014 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0014 LYD |
MNT | LYD |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0072 |
10 | 0.014 |
20 | 0.029 |
50 | 0.072 |
100 | 0.14 |
250 | 0.36 |
500 | 0.72 |
1000 | 1.43 |
LYD | MNT |
1 | 695.59 |
5 | 3477.99 |
10 | 6955.98 |
20 | 13911.97 |
50 | 34779.94 |
100 | 69559.89 |
250 | 173899.72 |
500 | 347799.45 |
1000 | 695598.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.