Tỷ giá hối đoái MNT/LYD 0.0013850 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0014 LYD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0014 LYD |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0014 LYD |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0013 LYD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0013 LYD |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0013 LYD |
MNT | LYD |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0069 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.069 |
100 | 0.14 |
250 | 0.35 |
500 | 0.69 |
1000 | 1.38 |
LYD | MNT |
1 | 721.99 |
5 | 3609.97 |
10 | 7219.95 |
20 | 14439.91 |
50 | 36099.78 |
100 | 72199.57 |
250 | 180498.93 |
500 | 360997.86 |
1000 | 721995.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.