Tỷ giá hối đoái MNT/MUR 0.013000 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.013 MUR |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.013 MUR |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.013 MUR |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.013 MUR |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.012 MUR |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.012 MUR |
MNT | MUR |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.3 |
250 | 3.25 |
500 | 6.5 |
1000 | 13 |
MUR | MNT |
1 | 76.92 |
5 | 384.61 |
10 | 769.22 |
20 | 1538.45 |
50 | 3846.14 |
100 | 7692.29 |
250 | 19230.73 |
500 | 38461.47 |
1000 | 76922.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.