Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.013 MUR |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.013 MUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.013 MUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.013 MUR |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.013 MUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.013 MUR |
MNT | MUR |
1 | 0.013 |
5 | 0.067 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.67 |
100 | 1.34 |
250 | 3.37 |
500 | 6.74 |
1000 | 13.48 |
MUR | MNT |
1 | 74.14 |
5 | 370.72 |
10 | 741.45 |
20 | 1482.9 |
50 | 3707.25 |
100 | 7414.51 |
250 | 18536.27 |
500 | 37072.55 |
1000 | 74145.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc MUR ( Rupee Mauritius ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.