Tỷ giá hối đoái MNT/NAD 0.0052617 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0053 NAD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0052 NAD |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0052 NAD |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0051 NAD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0051 NAD |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0050 NAD |
MNT | NAD |
1 | 0.0053 |
5 | 0.026 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.26 |
100 | 0.53 |
250 | 1.31 |
500 | 2.63 |
1000 | 5.26 |
NAD | MNT |
1 | 190.05 |
5 | 950.26 |
10 | 1900.52 |
20 | 3801.04 |
50 | 9502.62 |
100 | 19005.24 |
250 | 47513.11 |
500 | 95026.23 |
1000 | 190052.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.