Tỷ giá hối đoái MNT/NIO 0.010482 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.010 NIO |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.010 NIO |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.010 NIO |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.010 NIO |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.010 NIO |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.010 NIO |
MNT | NIO |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.04 |
250 | 2.62 |
500 | 5.24 |
1000 | 10.48 |
NIO | MNT |
1 | 95.4 |
5 | 477 |
10 | 954.01 |
20 | 1908.03 |
50 | 4770.07 |
100 | 9540.15 |
250 | 23850.38 |
500 | 47700.77 |
1000 | 95401.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.