Tỷ giá hối đoái MNT/NPR 0.040219 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.040 NPR |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.040 NPR |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.039 NPR |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.039 NPR |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.039 NPR |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.038 NPR |
MNT | NPR |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 2.01 |
100 | 4.02 |
250 | 10.05 |
500 | 20.1 |
1000 | 40.21 |
NPR | MNT |
1 | 24.86 |
5 | 124.31 |
10 | 248.63 |
20 | 497.27 |
50 | 1243.18 |
100 | 2486.37 |
250 | 6215.94 |
500 | 12431.89 |
1000 | 24863.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.