Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00049 NZD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00048 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00048 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00047 NZD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00047 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00046 NZD |
MNT | NZD |
1 | 0.00049 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0049 |
20 | 0.0098 |
50 | 0.024 |
100 | 0.049 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.49 |
NZD | MNT |
1 | 2049.12 |
5 | 10245.63 |
10 | 20491.26 |
20 | 40982.53 |
50 | 102456.34 |
100 | 204912.69 |
250 | 512281.74 |
500 | 1024563.49 |
1000 | 2049126.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.