Tỷ giá hối đoái MNT/NZD 0.00050152 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00050 NZD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00050 NZD |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00049 NZD |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00049 NZD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00048 NZD |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00048 NZD |
MNT | NZD |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
NZD | MNT |
1 | 1993.95 |
5 | 9969.76 |
10 | 19939.53 |
20 | 39879.07 |
50 | 99697.68 |
100 | 199395.37 |
250 | 498488.43 |
500 | 996976.86 |
1000 | 1993953.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.