Tỷ giá hối đoái MNT/PGK 0.0011661 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0012 PGK |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0012 PGK |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0011 PGK |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0011 PGK |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0011 PGK |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0011 PGK |
MNT | PGK |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0058 |
10 | 0.012 |
20 | 0.023 |
50 | 0.058 |
100 | 0.12 |
250 | 0.29 |
500 | 0.58 |
1000 | 1.16 |
PGK | MNT |
1 | 857.56 |
5 | 4287.83 |
10 | 8575.66 |
20 | 17151.33 |
50 | 42878.33 |
100 | 85756.67 |
250 | 214391.69 |
500 | 428783.39 |
1000 | 857566.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.