Valuta Ex Logo

MNT đến PKR

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái MNT/PKR 0.080692 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-pkr?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where MNT is usedcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngPKR
0%1 MNT0.0 MNT0.081 PKR
1%1 MNT0.010 MNT0.080 PKR
2%1 MNT0.020 MNT0.079 PKR
3%1 MNT0.030 MNT0.078 PKR
4%1 MNT0.040 MNT0.077 PKR
5%1 MNT0.050 MNT0.077 PKR

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Rupee Pakistan

MNTPKR
10.081
50.40
100.81
201.61
504.03
1008.06
25020.17
50040.34
100080.69

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Tugrik Mông Cổ

PKRMNT
112.39
561.96
10123.92
20247.85
50619.63
1001239.27
2503098.18
5006196.37
100012392.74

Thông tin thêm về MNT hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ