Tỷ giá hối đoái MNT/PKR 0.080692 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.081 PKR |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.080 PKR |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.079 PKR |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.078 PKR |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.077 PKR |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.077 PKR |
MNT | PKR |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.03 |
100 | 8.06 |
250 | 20.17 |
500 | 40.34 |
1000 | 80.69 |
PKR | MNT |
1 | 12.39 |
5 | 61.96 |
10 | 123.92 |
20 | 247.85 |
50 | 619.63 |
100 | 1239.27 |
250 | 3098.18 |
500 | 6196.37 |
1000 | 12392.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.