Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0014 RON |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0014 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0014 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0013 RON |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0013 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0013 RON |
MNT | RON |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0070 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.070 |
100 | 0.14 |
250 | 0.35 |
500 | 0.70 |
1000 | 1.39 |
RON | MNT |
1 | 719.06 |
5 | 3595.3 |
10 | 7190.61 |
20 | 14381.23 |
50 | 35953.08 |
100 | 71906.16 |
250 | 179765.41 |
500 | 359530.83 |
1000 | 719061.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.