Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.032 RSD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.032 RSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.031 RSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.031 RSD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.031 RSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.030 RSD |
MNT | RSD |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.59 |
100 | 3.19 |
250 | 7.97 |
500 | 15.95 |
1000 | 31.91 |
RSD | MNT |
1 | 31.33 |
5 | 156.65 |
10 | 313.31 |
20 | 626.62 |
50 | 1566.55 |
100 | 3133.1 |
250 | 7832.76 |
500 | 15665.52 |
1000 | 31331.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc RSD ( Dinar Serbia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.