Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.030 RUB |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.029 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.029 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.029 RUB |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.029 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.028 RUB |
MNT | RUB |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.59 |
50 | 1.48 |
100 | 2.97 |
250 | 7.43 |
500 | 14.86 |
1000 | 29.72 |
RUB | MNT |
1 | 33.64 |
5 | 168.22 |
10 | 336.45 |
20 | 672.91 |
50 | 1682.29 |
100 | 3364.59 |
250 | 8411.49 |
500 | 16822.98 |
1000 | 33645.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.