Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang Rúp Nga | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MNT sang RUB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MNT đến RUB

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái MNT/RUB 0.029400 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-rub?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where MNT is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngRUB
0%1 MNT0.0 MNT0.029 RUB
1%1 MNT0.010 MNT0.029 RUB
2%1 MNT0.020 MNT0.029 RUB
3%1 MNT0.030 MNT0.029 RUB
4%1 MNT0.040 MNT0.028 RUB
5%1 MNT0.050 MNT0.028 RUB

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Rúp Nga

MNTRUB
10.029
50.15
100.29
200.59
501.47
1002.94
2507.35
50014.7
100029.4

Chuyển đổi Rúp Nga thành Tugrik Mông Cổ

RUBMNT
134.01
5170.06
10340.13
20680.26
501700.66
1003401.32
2508503.31
50017006.62
100034013.24

Thông tin thêm về MNT hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ