Tỷ giá hối đoái MNT/RUB 0.022272 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.022 RUB |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.022 RUB |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.022 RUB |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.022 RUB |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.021 RUB |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.021 RUB |
MNT | RUB |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.11 |
100 | 2.22 |
250 | 5.56 |
500 | 11.13 |
1000 | 22.27 |
RUB | MNT |
1 | 44.89 |
5 | 224.49 |
10 | 448.99 |
20 | 897.98 |
50 | 2244.95 |
100 | 4489.9 |
250 | 11224.76 |
500 | 22449.53 |
1000 | 44899.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.