Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang Đô la quần đảo Solomon | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MNT sang SBD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MNT đến SBD

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Đô la quần đảo Solomon (SBD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
SBD - Đô la quần đảo Solomonselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MNT/SBD 0.0024836 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-sbd?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Đô la quần đảo Solomon là tiền tệ củaQuần đảo Solomon

world mapcountries where MNT is usedcountries where SBD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Đô la quần đảo Solomon

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngSBD
0%1 MNT0.0 MNT0.0025 SBD
1%1 MNT0.010 MNT0.0025 SBD
2%1 MNT0.020 MNT0.0024 SBD
3%1 MNT0.030 MNT0.0024 SBD
4%1 MNT0.040 MNT0.0024 SBD
5%1 MNT0.050 MNT0.0024 SBD

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la quần đảo Solomon

MNTSBD
10.0025
50.012
100.025
200.050
500.12
1000.25
2500.62
5001.24
10002.48

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon thành Tugrik Mông Cổ

SBDMNT
1402.63
52013.17
104026.34
208052.68
5020131.71
10040263.43
250100658.57
500201317.15
1000402634.31

Thông tin thêm về MNT hoặc SBD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ