Tỷ giá hối đoái MNT/SCR 0.0038596 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | SCR |
| 0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0039 SCR |
| 1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0038 SCR |
| 2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0038 SCR |
| 3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0037 SCR |
| 4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0037 SCR |
| 5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0037 SCR |
| MNT | SCR |
| 1 | 0.0039 |
| 5 | 0.019 |
| 10 | 0.039 |
| 20 | 0.077 |
| 50 | 0.19 |
| 100 | 0.39 |
| 250 | 0.96 |
| 500 | 1.92 |
| 1000 | 3.85 |
| SCR | MNT |
| 1 | 259.09 |
| 5 | 1295.47 |
| 10 | 2590.95 |
| 20 | 5181.9 |
| 50 | 12954.76 |
| 100 | 25909.53 |
| 250 | 64773.84 |
| 500 | 129547.69 |
| 1000 | 259095.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.