Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang Bảng Sudan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MNT sang SDG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MNT đến SDG

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái MNT/SDG 0.17687 đã cập nhật 42 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-sdg?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where MNT is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngSDG
0%1 MNT0.0 MNT0.18 SDG
1%1 MNT0.010 MNT0.18 SDG
2%1 MNT0.020 MNT0.17 SDG
3%1 MNT0.030 MNT0.17 SDG
4%1 MNT0.040 MNT0.17 SDG
5%1 MNT0.050 MNT0.17 SDG

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Bảng Sudan

MNTSDG
10.18
50.88
101.76
203.53
508.84
10017.68
25044.21
50088.43
1000176.86

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Tugrik Mông Cổ

SDGMNT
15.65
528.26
1056.53
20113.07
50282.69
100565.39
2501413.47
5002826.95
10005653.9

Thông tin thêm về MNT hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ