Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0031 SEK |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0031 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0031 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0030 SEK |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0030 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0030 SEK |
MNT | SEK |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.063 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.79 |
500 | 1.57 |
1000 | 3.14 |
SEK | MNT |
1 | 318.35 |
5 | 1591.78 |
10 | 3183.57 |
20 | 6367.14 |
50 | 15917.85 |
100 | 31835.71 |
250 | 79589.29 |
500 | 159178.59 |
1000 | 318357.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.