Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00040 SGD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00039 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00039 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00038 SGD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00038 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00038 SGD |
MNT | SGD |
1 | 0.00040 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0040 |
20 | 0.0079 |
50 | 0.020 |
100 | 0.040 |
250 | 0.099 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.40 |
SGD | MNT |
1 | 2529.08 |
5 | 12645.41 |
10 | 25290.82 |
20 | 50581.65 |
50 | 126454.14 |
100 | 252908.29 |
250 | 632270.73 |
500 | 1264541.46 |
1000 | 2529082.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.