Tỷ giá hối đoái MNT/SGD 0.00038404 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00038 SGD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00038 SGD |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00038 SGD |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00037 SGD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00037 SGD |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00036 SGD |
MNT | SGD |
1 | 0.00038 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0038 |
20 | 0.0077 |
50 | 0.019 |
100 | 0.038 |
250 | 0.096 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.38 |
SGD | MNT |
1 | 2603.91 |
5 | 13019.57 |
10 | 26039.14 |
20 | 52078.29 |
50 | 130195.73 |
100 | 260391.46 |
250 | 650978.65 |
500 | 1301957.3 |
1000 | 2603914.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.