Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MNT sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MNT đến STD

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái MNT/STD 6.09 đã cập nhật 24 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-std?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where MNT is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngSTD
0%1 MNT0.0 MNT6.09 STD
1%1 MNT0.010 MNT6.03 STD
2%1 MNT0.020 MNT5.96 STD
3%1 MNT0.030 MNT5.9 STD
4%1 MNT0.040 MNT5.84 STD
5%1 MNT0.050 MNT5.78 STD

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

MNTSTD
16.09
530.45
1060.91
20121.82
50304.56
100609.12
2501522.8
5003045.61
10006091.22

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Tugrik Mông Cổ

STDMNT
10.16
50.82
101.64
203.28
508.2
10016.41
25041.04
50082.08
1000164.17

Thông tin thêm về MNT hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ