Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang Bảng Syria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MNT sang SYP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MNT đến SYP

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái MNT/SYP 3.82 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-syp?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where MNT is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngSYP
0%1 MNT0.0 MNT3.82 SYP
1%1 MNT0.010 MNT3.78 SYP
2%1 MNT0.020 MNT3.74 SYP
3%1 MNT0.030 MNT3.71 SYP
4%1 MNT0.040 MNT3.67 SYP
5%1 MNT0.050 MNT3.63 SYP

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Bảng Syria

MNTSYP
13.82
519.13
1038.26
2076.52
50191.31
100382.63
250956.59
5001913.18
10003826.36

Chuyển đổi Bảng Syria thành Tugrik Mông Cổ

SYPMNT
10.26
51.3
102.61
205.22
5013.06
10026.13
25065.33
500130.67
1000261.34

Thông tin thêm về MNT hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ