Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0053 SZL |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0053 SZL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0052 SZL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0052 SZL |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0051 SZL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0051 SZL |
MNT | SZL |
1 | 0.0053 |
5 | 0.027 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.53 |
250 | 1.33 |
500 | 2.66 |
1000 | 5.32 |
SZL | MNT |
1 | 187.72 |
5 | 938.61 |
10 | 1877.22 |
20 | 3754.44 |
50 | 9386.11 |
100 | 18772.23 |
250 | 46930.59 |
500 | 93861.18 |
1000 | 187722.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc SZL ( Lilangeni Swaziland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.