Tỷ giá hối đoái MNT/THB 0.0087396 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | THB |
| 0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0087 THB |
| 1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0087 THB |
| 2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0086 THB |
| 3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0085 THB |
| 4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0084 THB |
| 5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0083 THB |
| MNT | THB |
| 1 | 0.0087 |
| 5 | 0.044 |
| 10 | 0.087 |
| 20 | 0.17 |
| 50 | 0.44 |
| 100 | 0.87 |
| 250 | 2.18 |
| 500 | 4.36 |
| 1000 | 8.73 |
| THB | MNT |
| 1 | 114.42 |
| 5 | 572.11 |
| 10 | 1144.22 |
| 20 | 2288.44 |
| 50 | 5721.1 |
| 100 | 11442.21 |
| 250 | 28605.54 |
| 500 | 57211.08 |
| 1000 | 114422.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.