Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.010 THB |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.010 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0099 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0098 THB |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0097 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0096 THB |
MNT | THB |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.53 |
500 | 5.07 |
1000 | 10.14 |
THB | MNT |
1 | 98.54 |
5 | 492.74 |
10 | 985.48 |
20 | 1970.97 |
50 | 4927.44 |
100 | 9854.88 |
250 | 24637.2 |
500 | 49274.41 |
1000 | 98548.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.