Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | THETA |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | NaN THETA |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | NaN THETA |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | NaN THETA |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | NaN THETA |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | NaN THETA |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | NaN THETA |
MNT | THETA |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
THETA | MNT |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc THETA (THETA), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.