Tỷ giá hối đoái MNT/TJS 0.0031432 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0031 TJS |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0031 TJS |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0031 TJS |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0030 TJS |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0030 TJS |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0030 TJS |
MNT | TJS |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.063 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.79 |
500 | 1.57 |
1000 | 3.14 |
TJS | MNT |
1 | 318.14 |
5 | 1590.74 |
10 | 3181.49 |
20 | 6362.98 |
50 | 15907.46 |
100 | 31814.93 |
250 | 79537.34 |
500 | 159074.69 |
1000 | 318149.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.