Tỷ giá hối đoái MNT/TJS 0.0028597 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0029 TJS |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0028 TJS |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0028 TJS |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0028 TJS |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0027 TJS |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0027 TJS |
MNT | TJS |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.71 |
500 | 1.42 |
1000 | 2.85 |
TJS | MNT |
1 | 349.68 |
5 | 1748.43 |
10 | 3496.87 |
20 | 6993.75 |
50 | 17484.39 |
100 | 34968.79 |
250 | 87421.99 |
500 | 174843.99 |
1000 | 349687.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.