Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00069 TOP |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00068 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00068 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00067 TOP |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00066 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00065 TOP |
MNT | TOP |
1 | 0.00069 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0069 |
20 | 0.014 |
50 | 0.034 |
100 | 0.069 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.69 |
TOP | MNT |
1 | 1450.83 |
5 | 7254.17 |
10 | 14508.35 |
20 | 29016.71 |
50 | 72541.79 |
100 | 145083.59 |
250 | 362708.98 |
500 | 725417.96 |
1000 | 1450835.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.