Tỷ giá hối đoái MNT/TRY 0.010549 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.011 TRY |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.010 TRY |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.010 TRY |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.010 TRY |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.010 TRY |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.010 TRY |
MNT | TRY |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.05 |
250 | 2.63 |
500 | 5.27 |
1000 | 10.54 |
TRY | MNT |
1 | 94.79 |
5 | 473.95 |
10 | 947.91 |
20 | 1895.82 |
50 | 4739.57 |
100 | 9479.14 |
250 | 23697.85 |
500 | 47395.71 |
1000 | 94791.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.