Tỷ giá hối đoái MNT/TWD 0.0085771 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | TWD | 
| 0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0086 TWD | 
| 1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0085 TWD | 
| 2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0084 TWD | 
| 3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0083 TWD | 
| 4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0082 TWD | 
| 5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0081 TWD | 
| MNT | TWD | 
| 1 | 0.0086 | 
| 5 | 0.043 | 
| 10 | 0.086 | 
| 20 | 0.17 | 
| 50 | 0.43 | 
| 100 | 0.86 | 
| 250 | 2.14 | 
| 500 | 4.28 | 
| 1000 | 8.57 | 
| TWD | MNT | 
| 1 | 116.58 | 
| 5 | 582.94 | 
| 10 | 1165.89 | 
| 20 | 2331.79 | 
| 50 | 5829.48 | 
| 100 | 11658.96 | 
| 250 | 29147.41 | 
| 500 | 58294.83 | 
| 1000 | 116589.66 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.