Valuta Ex Logo

MNT đến TWD

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MNT/TWD 0.0095121 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-twd?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

world mapcountries where MNT is usedcountries where TWD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Đô la Đài Loan mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngTWD
0%1 MNT0.0 MNT0.0095 TWD
1%1 MNT0.010 MNT0.0094 TWD
2%1 MNT0.020 MNT0.0093 TWD
3%1 MNT0.030 MNT0.0092 TWD
4%1 MNT0.040 MNT0.0091 TWD
5%1 MNT0.050 MNT0.0090 TWD

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la Đài Loan mới

MNTTWD
10.0095
50.048
100.095
200.19
500.48
1000.95
2502.37
5004.75
10009.51

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Tugrik Mông Cổ

TWDMNT
1105.12
5525.64
101051.28
202102.57
505256.43
10010512.87
25026282.18
50052564.37
1000105128.74

Thông tin thêm về MNT hoặc TWD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ