Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | TZS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.78 TZS |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.77 TZS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.76 TZS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.75 TZS |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.74 TZS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.74 TZS |
MNT | TZS |
1 | 0.78 |
5 | 3.87 |
10 | 7.75 |
20 | 15.5 |
50 | 38.77 |
100 | 77.54 |
250 | 193.86 |
500 | 387.72 |
1000 | 775.45 |
TZS | MNT |
1 | 1.28 |
5 | 6.44 |
10 | 12.89 |
20 | 25.79 |
50 | 64.47 |
100 | 128.95 |
250 | 322.39 |
500 | 644.78 |
1000 | 1289.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc TZS ( Shilling Tanzania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.