Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang Đô la Mỹ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MNT sang USD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MNT đến USD

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MNT/USD 0.00029429 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-usd?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where MNT is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngUSD
0%1 MNT0.0 MNT0.00029 USD
1%1 MNT0.010 MNT0.00029 USD
2%1 MNT0.020 MNT0.00029 USD
3%1 MNT0.030 MNT0.00029 USD
4%1 MNT0.040 MNT0.00028 USD
5%1 MNT0.050 MNT0.00028 USD

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la Mỹ

MNTUSD
10.00029
50.0015
100.0029
200.0059
500.015
1000.029
2500.074
5000.15
10000.29

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Tugrik Mông Cổ

USDMNT
13398
516990
1033980
2067960
50169900
100339800.01
250849500.02
5001699000.05
10003398000.1

Thông tin thêm về MNT hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ