Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00029 USD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00029 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00029 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00029 USD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00028 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00028 USD |
MNT | USD |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0059 |
50 | 0.015 |
100 | 0.029 |
250 | 0.074 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.29 |
USD | MNT |
1 | 3397.99 |
5 | 16989.99 |
10 | 33979.99 |
20 | 67959.99 |
50 | 169899.99 |
100 | 339799.99 |
250 | 849499.98 |
500 | 1698999.97 |
1000 | 3397999.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.