Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang Som Uzbekistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MNT sang UZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MNT đến UZS

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái MNT/UZS 3.81 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-uzs?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where MNT is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngUZS
0%1 MNT0.0 MNT3.81 UZS
1%1 MNT0.010 MNT3.77 UZS
2%1 MNT0.020 MNT3.73 UZS
3%1 MNT0.030 MNT3.69 UZS
4%1 MNT0.040 MNT3.65 UZS
5%1 MNT0.050 MNT3.62 UZS

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Som Uzbekistan

MNTUZS
13.81
519.05
1038.11
2076.22
50190.55
100381.1
250952.76
5001905.52
10003811.04

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Tugrik Mông Cổ

UZSMNT
10.26
51.31
102.62
205.24
5013.11
10026.23
25065.59
500131.19
1000262.39

Thông tin thêm về MNT hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ