Tỷ giá hối đoái MNT/VND 7.38 đã cập nhật 43 phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | VND |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 7.38 VND |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 7.3 VND |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 7.23 VND |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 7.15 VND |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 7.08 VND |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 7.01 VND |
MNT | VND |
1 | 7.38 |
5 | 36.9 |
10 | 73.8 |
20 | 147.61 |
50 | 369.04 |
100 | 738.08 |
250 | 1845.2 |
500 | 3690.4 |
1000 | 7380.81 |
VND | MNT |
1 | 0.14 |
5 | 0.68 |
10 | 1.35 |
20 | 2.7 |
50 | 6.77 |
100 | 13.54 |
250 | 33.87 |
500 | 67.74 |
1000 | 135.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc VND (Đồng Việt Nam), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.