Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00078 XCD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00078 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00077 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00076 XCD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00075 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00074 XCD |
MNT | XCD |
1 | 0.00078 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0078 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.078 |
250 | 0.20 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.78 |
XCD | MNT |
1 | 1276.57 |
5 | 6382.86 |
10 | 12765.72 |
20 | 25531.44 |
50 | 63828.61 |
100 | 127657.22 |
250 | 319143.06 |
500 | 638286.12 |
1000 | 1276572.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.