Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.033 XPF |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.033 XPF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.033 XPF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.032 XPF |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.032 XPF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.032 XPF |
MNT | XPF |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.67 |
50 | 1.67 |
100 | 3.34 |
250 | 8.36 |
500 | 16.72 |
1000 | 33.44 |
XPF | MNT |
1 | 29.89 |
5 | 149.49 |
10 | 298.98 |
20 | 597.97 |
50 | 1494.93 |
100 | 2989.86 |
250 | 7474.67 |
500 | 14949.34 |
1000 | 29898.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc XPF ( Franc CFP ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.