Valuta Ex Logo

MNT đến XPF

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MNT/XPF 0.031674 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-xpf?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where MNT is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngXPF
0%1 MNT0.0 MNT0.032 XPF
1%1 MNT0.010 MNT0.031 XPF
2%1 MNT0.020 MNT0.031 XPF
3%1 MNT0.030 MNT0.031 XPF
4%1 MNT0.040 MNT0.030 XPF
5%1 MNT0.050 MNT0.030 XPF

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Franc CFP

MNTXPF
10.032
50.16
100.32
200.63
501.58
1003.16
2507.91
50015.83
100031.67

Chuyển đổi Franc CFP thành Tugrik Mông Cổ

XPFMNT
131.57
5157.85
10315.71
20631.43
501578.57
1003157.15
2507892.88
50015785.77
100031571.54

Thông tin thêm về MNT hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ