Tỷ giá hối đoái MNT/XPF 0.029716 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.030 XPF |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.029 XPF |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.029 XPF |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.029 XPF |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.029 XPF |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.028 XPF |
MNT | XPF |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.59 |
50 | 1.48 |
100 | 2.97 |
250 | 7.42 |
500 | 14.85 |
1000 | 29.71 |
XPF | MNT |
1 | 33.65 |
5 | 168.26 |
10 | 336.52 |
20 | 673.04 |
50 | 1682.61 |
100 | 3365.23 |
250 | 8413.08 |
500 | 16826.16 |
1000 | 33652.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.