Valuta Ex Logo

MNT đến XRP

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang XRP (XRP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
XRP - XRPselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-xrp?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với XRP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngXRP
0%1 MNT0.0 MNTNaN XRP
1%1 MNT0.010 MNTNaN XRP
2%1 MNT0.020 MNTNaN XRP
3%1 MNT0.030 MNTNaN XRP
4%1 MNT0.040 MNTNaN XRP
5%1 MNT0.050 MNTNaN XRP

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành XRP

MNTXRP
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi XRP thành Tugrik Mông Cổ

XRPMNT
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về MNT hoặc XRP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc XRP (XRP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ