Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | YER |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.073 YER |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.072 YER |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.071 YER |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.070 YER |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.070 YER |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.069 YER |
MNT | YER |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.62 |
100 | 7.25 |
250 | 18.14 |
500 | 36.28 |
1000 | 72.57 |
YER | MNT |
1 | 13.77 |
5 | 68.89 |
10 | 137.79 |
20 | 275.58 |
50 | 688.96 |
100 | 1377.93 |
250 | 3444.83 |
500 | 6889.66 |
1000 | 13779.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc YER ( Rial Yemen ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.