Tỷ giá hối đoái MNT/YER 0.068146 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.068 YER |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.067 YER |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.067 YER |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.066 YER |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.065 YER |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.065 YER |
MNT | YER |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.4 |
100 | 6.81 |
250 | 17.03 |
500 | 34.07 |
1000 | 68.14 |
YER | MNT |
1 | 14.67 |
5 | 73.37 |
10 | 146.74 |
20 | 293.48 |
50 | 733.71 |
100 | 1467.42 |
250 | 3668.57 |
500 | 7337.14 |
1000 | 14674.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.