Tỷ giá hối đoái MNT/YER 0.069336 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.069 YER |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.069 YER |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.068 YER |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.067 YER |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.067 YER |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.066 YER |
MNT | YER |
1 | 0.069 |
5 | 0.35 |
10 | 0.69 |
20 | 1.38 |
50 | 3.46 |
100 | 6.93 |
250 | 17.33 |
500 | 34.66 |
1000 | 69.33 |
YER | MNT |
1 | 14.42 |
5 | 72.11 |
10 | 144.22 |
20 | 288.44 |
50 | 721.12 |
100 | 1442.24 |
250 | 3605.61 |
500 | 7211.23 |
1000 | 14422.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.