Valuta Ex Logo

MNT đến YER

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái MNT/YER 0.069336 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-yer?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where MNT is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngYER
0%1 MNT0.0 MNT0.069 YER
1%1 MNT0.010 MNT0.069 YER
2%1 MNT0.020 MNT0.068 YER
3%1 MNT0.030 MNT0.067 YER
4%1 MNT0.040 MNT0.067 YER
5%1 MNT0.050 MNT0.066 YER

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Rial Yemen

MNTYER
10.069
50.35
100.69
201.38
503.46
1006.93
25017.33
50034.66
100069.33

Chuyển đổi Rial Yemen thành Tugrik Mông Cổ

YERMNT
114.42
572.11
10144.22
20288.44
50721.12
1001442.24
2503605.61
5007211.23
100014422.46

Thông tin thêm về MNT hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ