Tỷ giá hối đoái MNT/ZMW 0.0077869 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0078 ZMW |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0077 ZMW |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0076 ZMW |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0076 ZMW |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0075 ZMW |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0074 ZMW |
MNT | ZMW |
1 | 0.0078 |
5 | 0.039 |
10 | 0.078 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.78 |
250 | 1.94 |
500 | 3.89 |
1000 | 7.78 |
ZMW | MNT |
1 | 128.42 |
5 | 642.1 |
10 | 1284.2 |
20 | 2568.41 |
50 | 6421.04 |
100 | 12842.08 |
250 | 32105.21 |
500 | 64210.42 |
1000 | 128420.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.