Tỷ giá hối đoái MNT/ZMW 0.0062728 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0063 ZMW |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0062 ZMW |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0061 ZMW |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0061 ZMW |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0060 ZMW |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0060 ZMW |
MNT | ZMW |
1 | 0.0063 |
5 | 0.031 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.31 |
100 | 0.63 |
250 | 1.56 |
500 | 3.13 |
1000 | 6.27 |
ZMW | MNT |
1 | 159.41 |
5 | 797.08 |
10 | 1594.17 |
20 | 3188.35 |
50 | 7970.87 |
100 | 15941.75 |
250 | 39854.37 |
500 | 79708.75 |
1000 | 159417.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.