Tỷ giá hối đoái MNT/ZMW 0.0080646 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0081 ZMW |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0080 ZMW |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0079 ZMW |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0078 ZMW |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0077 ZMW |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0077 ZMW |
MNT | ZMW |
1 | 0.0081 |
5 | 0.040 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.81 |
250 | 2.01 |
500 | 4.03 |
1000 | 8.06 |
ZMW | MNT |
1 | 123.99 |
5 | 619.99 |
10 | 1239.99 |
20 | 2479.98 |
50 | 6199.96 |
100 | 12399.92 |
250 | 30999.82 |
500 | 61999.64 |
1000 | 123999.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.