Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | ZWL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.093 ZWL |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.092 ZWL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.091 ZWL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.091 ZWL |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.090 ZWL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.089 ZWL |
MNT | ZWL |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.66 |
100 | 9.33 |
250 | 23.33 |
500 | 46.66 |
1000 | 93.33 |
ZWL | MNT |
1 | 10.71 |
5 | 53.57 |
10 | 107.14 |
20 | 214.28 |
50 | 535.71 |
100 | 1071.43 |
250 | 2678.57 |
500 | 5357.15 |
1000 | 10714.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.