Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.0000019 BTC |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.0000019 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.0000019 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.0000019 BTC |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.0000018 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.0000018 BTC |
MOP | BTC |
1 | 0.0000019 |
5 | 0.0000096 |
10 | 0.000019 |
20 | 0.000038 |
50 | 0.000096 |
100 | 0.00019 |
250 | 0.00048 |
500 | 0.00096 |
1000 | 0.0019 |
BTC | MOP |
1 | 519491.11 |
5 | 2597455.56 |
10 | 5194911.13 |
20 | 10389822.27 |
50 | 25974555.69 |
100 | 51949111.38 |
250 | 129872778.46 |
500 | 259745556.92 |
1000 | 519491113.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP ( Pataca Ma Cao ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.