Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | COP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MOP | 0.0 MOP | 547.92 COP |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 542.44 COP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MOP | 0.020 MOP | 536.96 COP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MOP | 0.030 MOP | 531.48 COP |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 526 COP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MOP | 0.050 MOP | 520.52 COP |
MOP | COP |
1 | 547.92 |
5 | 2739.6 |
10 | 5479.2 |
20 | 10958.4 |
50 | 27396.01 |
100 | 54792.02 |
250 | 136980.06 |
500 | 273960.13 |
1000 | 547920.26 |
COP | MOP |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0091 |
10 | 0.018 |
20 | 0.037 |
50 | 0.091 |
100 | 0.18 |
250 | 0.46 |
500 | 0.91 |
1000 | 1.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP ( Pataca Ma Cao ) hoặc COP ( Peso Colombia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.