Tỷ giá hối đoái MOP/GGP 0.093903 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.094 GGP |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.093 GGP |
2% | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.092 GGP |
3% | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.091 GGP |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.090 GGP |
5% | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.089 GGP |
MOP | GGP |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.87 |
50 | 4.69 |
100 | 9.39 |
250 | 23.47 |
500 | 46.95 |
1000 | 93.9 |
GGP | MOP |
1 | 10.64 |
5 | 53.24 |
10 | 106.49 |
20 | 212.98 |
50 | 532.46 |
100 | 1064.92 |
250 | 2662.3 |
500 | 5324.61 |
1000 | 10649.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.