Tỷ giá hối đoái MOP/GGP 0.096565 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.097 GGP |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.096 GGP |
2% | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.095 GGP |
3% | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.094 GGP |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.093 GGP |
5% | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.092 GGP |
MOP | GGP |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.82 |
100 | 9.65 |
250 | 24.14 |
500 | 48.28 |
1000 | 96.56 |
GGP | MOP |
1 | 10.35 |
5 | 51.77 |
10 | 103.55 |
20 | 207.11 |
50 | 517.78 |
100 | 1035.56 |
250 | 2588.91 |
500 | 5177.83 |
1000 | 10355.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.