Tỷ giá hối đoái MOP/GGP 0.099436 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.099 GGP |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.098 GGP |
2% | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.097 GGP |
3% | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.096 GGP |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.095 GGP |
5% | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.094 GGP |
MOP | GGP |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.97 |
100 | 9.94 |
250 | 24.85 |
500 | 49.71 |
1000 | 99.43 |
GGP | MOP |
1 | 10.05 |
5 | 50.28 |
10 | 100.56 |
20 | 201.13 |
50 | 502.83 |
100 | 1005.67 |
250 | 2514.18 |
500 | 5028.36 |
1000 | 10056.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.