Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.099 GIP |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.098 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.097 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.096 GIP |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.095 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.094 GIP |
MOP | GIP |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.96 |
100 | 9.93 |
250 | 24.84 |
500 | 49.69 |
1000 | 99.38 |
GIP | MOP |
1 | 10.06 |
5 | 50.3 |
10 | 100.61 |
20 | 201.23 |
50 | 503.09 |
100 | 1006.19 |
250 | 2515.49 |
500 | 5030.99 |
1000 | 10061.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP ( Pataca Ma Cao ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.