Tỷ giá hối đoái MOP/IMP 0.096502 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.097 IMP |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.096 IMP |
2% | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.095 IMP |
3% | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.094 IMP |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.093 IMP |
5% | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.092 IMP |
MOP | IMP |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.82 |
100 | 9.65 |
250 | 24.12 |
500 | 48.25 |
1000 | 96.5 |
IMP | MOP |
1 | 10.36 |
5 | 51.81 |
10 | 103.62 |
20 | 207.25 |
50 | 518.12 |
100 | 1036.25 |
250 | 2590.63 |
500 | 5181.26 |
1000 | 10362.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.