Tỷ giá hối đoái MOP/LVL 0.075498 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.075 LVL |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.075 LVL |
2% | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.074 LVL |
3% | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.073 LVL |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.072 LVL |
5% | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.072 LVL |
MOP | LVL |
1 | 0.075 |
5 | 0.38 |
10 | 0.75 |
20 | 1.5 |
50 | 3.77 |
100 | 7.54 |
250 | 18.87 |
500 | 37.74 |
1000 | 75.49 |
LVL | MOP |
1 | 13.24 |
5 | 66.22 |
10 | 132.45 |
20 | 264.9 |
50 | 662.26 |
100 | 1324.53 |
250 | 3311.34 |
500 | 6622.68 |
1000 | 13245.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.