Tỷ lệ | MRO | Phí chuyển nhượng | XOF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MRO | 0.0 MRO | NaN XOF |
1% | 1 MRO | 0.010 MRO | NaN XOF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MRO | 0.020 MRO | NaN XOF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MRO | 0.030 MRO | NaN XOF |
4% | 1 MRO | 0.040 MRO | NaN XOF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MRO | 0.050 MRO | NaN XOF |
MRO | XOF |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
XOF | MRO |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MRO ( Ouguiya Mauritania (1973–2017) ) hoặc XOF ( Franc CFA Tây Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.