Tỷ giá hối đoái MUR/AZN 0.037740 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.038 AZN |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.037 AZN |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.037 AZN |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.037 AZN |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.036 AZN |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.036 AZN |
MUR | AZN |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.75 |
50 | 1.88 |
100 | 3.77 |
250 | 9.43 |
500 | 18.86 |
1000 | 37.73 |
AZN | MUR |
1 | 26.49 |
5 | 132.48 |
10 | 264.97 |
20 | 529.94 |
50 | 1324.85 |
100 | 2649.71 |
250 | 6624.29 |
500 | 13248.58 |
1000 | 26497.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.