Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.037 AZN |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.036 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.036 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.036 AZN |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.035 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.035 AZN |
MUR | AZN |
1 | 0.037 |
5 | 0.18 |
10 | 0.37 |
20 | 0.73 |
50 | 1.83 |
100 | 3.67 |
250 | 9.18 |
500 | 18.36 |
1000 | 36.72 |
AZN | MUR |
1 | 27.22 |
5 | 136.14 |
10 | 272.28 |
20 | 544.57 |
50 | 1361.44 |
100 | 2722.89 |
250 | 6807.24 |
500 | 13614.48 |
1000 | 27228.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR ( Rupee Mauritius ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.