Valuta Ex Logo

MUR đến BGN

Chuyển đổi Rupee Mauritius (MUR) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MUR - Rupee Mauritiusselect icon
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái MUR/BGN 0.038107 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mur-to-bgn?amount=1

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where MUR is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMURPhí chuyển nhượngBGN
0%1 MUR0.0 MUR0.038 BGN
1%1 MUR0.010 MUR0.038 BGN
2%1 MUR0.020 MUR0.037 BGN
3%1 MUR0.030 MUR0.037 BGN
4%1 MUR0.040 MUR0.037 BGN
5%1 MUR0.050 MUR0.036 BGN

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Lev Bulgaria

MURBGN
10.038
50.19
100.38
200.76
501.9
1003.81
2509.52
50019.05
100038.1

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Rupee Mauritius

BGNMUR
126.24
5131.2
10262.41
20524.83
501312.09
1002624.19
2506560.49
50013120.98
100026241.97

Thông tin thêm về MUR hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ